Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

6th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tag question

Tag question

6th Grade

20 Qs

khoa học lớp 7

khoa học lớp 7

6th - 8th Grade

20 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

6th - 9th Grade

20 Qs

shape

shape

4th - 7th Grade

19 Qs

Vocab 6

Vocab 6

5th - 8th Grade

20 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản

Thì Hiện Tại Đơn Giản

6th Grade - University

20 Qs

unit 8

unit 8

6th Grade

22 Qs

Grade 6-Unit 7-Vocab-Part 1

Grade 6-Unit 7-Vocab-Part 1

6th - 8th Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Nhi Yến

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'activity' là gì?

hoạt động

nghệ thuật

trường nội trú

máy tính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ loại của từ 'art' là gì?

n

adj

v

ad

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 'boarding school' là gì?

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

/ˈklɑːs.meɪt/

/ˈkʌm.pəs/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'calculator' được phiên âm như thế nào?

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

/help/

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'classmate' là gì?

bạn cùng lớp

com-pa

được yêu thích

sự giúp đỡ, giúp đỡ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 'compass' là gì?

/ˈkʌm.pəs/

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

/bɪˈtwiːn/

/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'favourite' được phiên âm như thế nào?

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

/ˈɑːt/

/ˈkʊk.ər/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?