Game từ vựng 1

Game từ vựng 1

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 : Vocabulary : Daily Routine

Unit 2 : Vocabulary : Daily Routine

6th Grade

31 Qs

English 6 Unit 11 12

English 6 Unit 11 12

6th Grade

33 Qs

7. Vocab. U7,8,9

7. Vocab. U7,8,9

7th Grade

26 Qs

KET vocab- F&F + Food & drinks

KET vocab- F&F + Food & drinks

6th - 8th Grade

33 Qs

UNIT 4 : OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

UNIT 4 : OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

8th Grade

27 Qs

U8 Films

U8 Films

8th Grade

34 Qs

G7N Unit 8 Films (vocab+ although)

G7N Unit 8 Films (vocab+ although)

7th Grade

33 Qs

REGULAR TEST (W 21)

REGULAR TEST (W 21)

6th Grade

25 Qs

Game từ vựng 1

Game từ vựng 1

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Thái Trần Quốc

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Village (n)

Thành phố

Bản làng

Bãi biển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Big (ajt)

To lớn

Bé nhỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Beautiful ( ajt)

Xâú gái

Bình thường

Xinh đẹp

Xâú xí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Friendly ( ajt )

Xâú xí

Xinh đẹp

To lớn

Thân thiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Island (n)

Bản làng

Đảo

Thành phố

Xinh đẹp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Factory worker

Nhân viên nhà máy

Nhà báo

Nhân viên bán hàng

Luật sư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Secondary school (n)

Trường cấp 1

Trường cấp 2

Trường cấp 3

Đại học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?