Vocab bổ trợ G8 - L4

Vocab bổ trợ G8 - L4

University

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p2)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p2)

1st Grade - University

27 Qs

The Temptation Part 2

The Temptation Part 2

University

31 Qs

Listening week 3

Listening week 3

University

28 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

Listening E1 week 9

Listening E1 week 9

University

36 Qs

Writing 2 week 2 vocabulary

Writing 2 week 2 vocabulary

University

30 Qs

File 7 chủ điểm

File 7 chủ điểm

1st Grade - University

35 Qs

Listening E1 week 10

Listening E1 week 10

University

36 Qs

Vocab bổ trợ G8 - L4

Vocab bổ trợ G8 - L4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Trần Vinh

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

plough a field

thu hoạch lúa

cày ruộng

bắt cá

vắt sữa bò

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

collect crops

cày ruộng

chất lúa lên xe

thu hoạch vụ mùa

phơi thóc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

use a combine harvester

gỡ lúa

lượm quả

chăn trâu chăn bò

dùng máy thu hoạch kết hợp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

harvest rice

thu hoạch lúa

chăn gia súc

cày ruộng

dùng máy thu

hoạch kết hợp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

load the rice onto the truck

gỡ lúa (từ xe xuống)

chăn gia súc

chất lúa lên xe tải

cho lợn ăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

unload the rice

phơi thóc

tách thóc

trồng cây

gỡ lúa (từ xe xuống)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dry rice

bắt cá

tách thóc

phơi thóc

chăn trâu chăn bò

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?