GRADE 11_851-900_LIVE

GRADE 11_851-900_LIVE

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab Unit 1

Vocab Unit 1

9th - 12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

GRADE 11_VOCAB_851-900

GRADE 11_VOCAB_851-900

11th Grade

50 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.2

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.2

1st Grade - Professional Development

52 Qs

English 12 - Unit 3: The Green Movement

English 12 - Unit 3: The Green Movement

9th - 12th Grade

50 Qs

ENVIRONMENT

ENVIRONMENT

8th - 11th Grade

55 Qs

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

KG - Professional Development

48 Qs

TEST 3

TEST 3

11th Grade

50 Qs

GRADE 11_851-900_LIVE

GRADE 11_851-900_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/əˈkweɪntəns/
người quen
nhà hoạt động
năng lượng hạt nhân
sét

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈæktɪvɪst/
nhà hoạt động
tiêu chuẩn chất lượng
con cóc
lời khen ngợi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/əˈpɑːt/
riêng lẻ, tách biệt
máy sấy quần áo
nhu yếu phẩm
sự ngăn cấm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/æz lɒŋ æz/
miễn là
tiêu chuẩn chất lượng
sự giải quyết
tấm panô

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈtʃærəti/
tổ chức từ thiện
năng lượng mặt trời
sự thiếu hụt
sự điện giật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈkʌləfl/
nhiều màu, sặc sỡ
lời khen ngợi
chính quyền địa phương
sự tiêu thụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈkɒmplɪmənt/
khen ngợi
sự tĩnh dưỡng
cơ sở hạ tầng
tiêu chuẩn chất lượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?