GRADE 11_VOCAB_851-900

GRADE 11_VOCAB_851-900

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11-U3-P1

G11-U3-P1

11th Grade

50 Qs

ENVIRONMENT

ENVIRONMENT

8th - 11th Grade

55 Qs

English 12 - Unit 3: The Green Movement

English 12 - Unit 3: The Green Movement

9th - 12th Grade

50 Qs

Vocab Unit 1

Vocab Unit 1

9th - 12th Grade

50 Qs

G11-U5-P2

G11-U5-P2

11th Grade

50 Qs

E11-Unit 4 VOCABULARY

E11-Unit 4 VOCABULARY

10th - 12th Grade

55 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

UNIT 1 GRADE 11

UNIT 1 GRADE 11

11th Grade

50 Qs

GRADE 11_VOCAB_851-900

GRADE 11_VOCAB_851-900

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

acquaintance (n)
người quen
người lạ
người nổi tiếng
người thân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

activist (n)
nhà hoạt động
nhà khoa học
nhà báo
nhà kinh tế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

apart (adv)
riêng lẻ, tách biệt
cùng nhau
gần nhau
cùng chỗ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

as long as (phr)
miễn là
trong khi
mặc dù
do đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

charity (n)
tổ chức từ thiện
bệnh viện
trường học
công ty

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

colorful (a)
nhiều màu, sặc sỡ
đơn sắc
buồn tẻ
mờ nhạt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

compliment (n)
lời khen ngợi
lời chỉ trích
lời đe dọa
lời khuyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?