
RFID

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard
Bùi Ngọc Hương Giang
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
RFID là viết tắt của cụm từ:
Radio Frequency Identification
Rada Frequency Identification
Rada Frequency Identity
Radio Frequency Identity
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân loại thẻ RFID theo nguyên lý hoạt động gồm:
Thẻ chủ quan và thẻ bị động
Thẻ chủ động và thẻ bị động
Thẻ giấy cứng và thẻ nhựa dẻo
Thẻ bạch kim và thẻ titan
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống RFID chủ động gồm 3 thành phần chính là:
Dây dẫn, ăng-ten và cáp mạng
Thẻ tag, đầu đọc và ăng-ten
Thẻ tag, bộ điều khiển và dây dẫn
Ăng-ten, dây dẫn và đầu đọc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thẻ RFID chủ động là thẻ:
Có tuổi thọ pin vô hạn
Cần nguồn năng lượng bên ngoài để hoạt động
Có nguồn điện riêng và có thể phát tín hiệu
Không tự phát ra sóng để giao tiếp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thẻ RFID bị động là thẻ:
Có dùng pin bên trong thẻ
Không cần dùng nguồn năng lượng nào
Nhận năng lượng từ đầu đọc để hoạt động
Có khả năng tự phát ra sóng để giao tiếp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức tối thiểu cho công suất truyền sóng của một máy quét RFID là:
0 - 10 dBm
20 - 25 dBm
25 - 30 dBm
20 - 30 dBm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức tối đa cho công suất truyền sóng của một máy quét RFID là:
11 - 13 dBm
11 - 22 dBm
21 - 23 dBm
31 - 33 dBm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Sinh hoạt Đoàn NNA.K49

Quiz
•
University
15 questions
VAI TRÒ VÀ GIỚI HẠN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN

Quiz
•
University
15 questions
Khám Phá Công Nghệ Đám Mây

Quiz
•
University
20 questions
Understanding Dialectical Materialism

Quiz
•
University
23 questions
Sinh lý bệnh - Miễn dịch

Quiz
•
University
15 questions
Nhanh Như Chớp

Quiz
•
University
15 questions
QnA workshop 1/2024

Quiz
•
University
15 questions
trang 12 vad 13

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade