第八課-職業

第八課-職業

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bien dich nhat

bien dich nhat

1st Grade

15 Qs

BCSK -occupation

BCSK -occupation

1st - 10th Grade

15 Qs

TỪ  ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

1st Grade

15 Qs

职业

职业

KG - 5th Grade

10 Qs

Dấu hai chấm

Dấu hai chấm

1st - 2nd Grade

7 Qs

Chào xuân

Chào xuân

1st Grade

14 Qs

Hanyu Quiz 1

Hanyu Quiz 1

1st Grade

10 Qs

Văn 10-Truyện ADV - MC - TT

Văn 10-Truyện ADV - MC - TT

1st Grade

10 Qs

第八課-職業

第八課-職業

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Diệp Uyên

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Làm việc, việc làm, nghề nghiệp

工作 (Gōngzuò)

职业 (Zhí yè)

律师 (Lǜshī)

老师 (Lǎoshī)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

also: cũng trong tiếng Trung là gì

和(Hé)

也(Yě)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Pinyin của từ 律 (Luật) trong tiếng trung là gì?

Lú

Lù

lu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Luật sư trong tiếng Trung là gì?

老师(Lǎoshī)

律师(Lǜshī)

医师(Yīshī)

厨师(Chúshī)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

我们(Wǒmen)nghĩa là gì?

Chúng nó

Bọn họ

Chúng ta, chúng tôi

Tôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Một nhà, người một nhà: trong tiếng Trung nghĩa là gì?

你们

一家人

我们

他们

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

商人:nghĩa là gì?

thương nhân; nhà kinh doanh

buôn bán

bán đồ

thương người

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages