Kiểm tra Ôn Tập

Kiểm tra Ôn Tập

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VGR5 - Con sâu kì lạ

VGR5 - Con sâu kì lạ

3rd Grade

10 Qs

Bài 13: Cho chúng tôi thực đơn

Bài 13: Cho chúng tôi thực đơn

KG - Professional Development

14 Qs

Ôn tập tiếng Hàn ~

Ôn tập tiếng Hàn ~

1st - 5th Grade

10 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st - 5th Grade

10 Qs

Đồ ăn - Đồ uống

Đồ ăn - Đồ uống

1st - 10th Grade

10 Qs

nhân hóa

nhân hóa

3rd Grade

15 Qs

PHỐ CỔ HỘI AN

PHỐ CỔ HỘI AN

1st - 3rd Grade

10 Qs

Món ăn  - Food

Món ăn - Food

2nd - 8th Grade

11 Qs

Kiểm tra Ôn Tập

Kiểm tra Ôn Tập

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

g4yspzs7t2 apple_user

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '你在这儿工作多久了?' có nghĩa là gì?

Bạn muốn đi đâu chơi không?

Bạn ăn cơm chưa?

Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?

Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '我非常喜欢踢足球。' có nghĩa là gì?

Tôi rất thích đọc sách.

Tôi rất thích ngủ.

Tôi rất thích đá bóng.

Tôi rất thích đi dạo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '你经常去旅游吗?你喜欢去哪儿?' có nghĩa là gì?

Bạn thường đi du lịch không? Bạn thích đi đâu?

Bạn thường ăn cơm không? Bạn thích ăn gì?

Bạn thường học bài không? Bạn thích học môn gì?

Bạn thường chơi thể thao không? Bạn thích chơi môn thể thao nào?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '我已经来中国3个多星期了。' có nghĩa là gì?

Tôi đã đến Mỹ hơn 3 tuần rồi.

Tôi đã đến Hàn Quốc hơn 3 tuần rồi.

Tôi đã đến Nhật Bản hơn 3 tuần rồi.

Tôi đã đến Trung Quốc hơn 3 tuần rồi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '你知道小王今天什么时候来学校吗?' có nghĩa là gì?

Bạn biết lúc nào Xiao Chen đến trường hôm nay không?

Bạn biết lúc nào Xiao Zhang đến trường hôm nay không?

Bạn biết lúc nào Xiao Li đến trường hôm nay không?

Bạn biết lúc nào Xiao Wang đến trường hôm nay không?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '你在做什么?' có nghĩa là gì?

Bạn đang chơi gì?

Bạn đang làm gì?

Bạn đang học gì?

Bạn đang ăn gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.   我经常跟朋友去看电影。

Tôi thường cùng bạn đi xem phim

Tôi thường cùng bạn đi công viên

Chúng tôi đi xem phim

Chúng tôi thường xuyên đi xem phim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?