Lesson 3: country

Lesson 3: country

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 8: Time 1

Lesson 8: Time 1

1st Grade

20 Qs

Lesson 17: health 2

Lesson 17: health 2

1st Grade

14 Qs

Lesson 24: Hobbies

Lesson 24: Hobbies

1st Grade

17 Qs

Lesson 21: costume 1

Lesson 21: costume 1

1st Grade

15 Qs

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

1st Grade

15 Qs

Checkpoint 2 - SA

Checkpoint 2 - SA

1st - 5th Grade

20 Qs

Lesson 3: country

Lesson 3: country

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

THE TRAN

Used 4+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Nước" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
A. Water.
B. Food.
C. House.
D. Fire.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Hàn Quốc" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
A. Korea.
B. Japan.
C. China.
D. France.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Nhật Bản" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
A. Japan.
B. Korea.
C. Vietnam.
D. China.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Anh" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
A. England.
B. France.
C. America.
D. Vietnam.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Trung Quốc" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
A. China.
B. Japan.
C. Korea.
D. Vietnam.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Mỹ" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
A. America.
B. England.
C. Korea.
D. Japan.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Pháp" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
A. France.
B. America.
C. China.
D. England.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?