Lesson 13: vehicle 1

Lesson 13: vehicle 1

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt 3

tiếng việt 3

1st - 4th Grade

11 Qs

Lớp 3 quiz 14/8/2023

Lớp 3 quiz 14/8/2023

1st - 5th Grade

18 Qs

Lesson 17: health 2

Lesson 17: health 2

1st Grade

14 Qs

Lesson 7: Place

Lesson 7: Place

1st Grade

17 Qs

Kiểm tra bài 1&2 phần 2

Kiểm tra bài 1&2 phần 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

1st Grade

14 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

1st Grade

15 Qs

Ôn tập cuối HKII Tin 4 (NXB ĐH Huế)

Ôn tập cuối HKII Tin 4 (NXB ĐH Huế)

1st - 5th Grade

15 Qs

Lesson 13: vehicle 1

Lesson 13: vehicle 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

THE TRAN

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Phương tiện" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Vehicle
B. Fuel
C. Road
D. Pedestrian

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Đường bộ" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Road
B. Sea
C. Air
D. Sky

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Xe đạp" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Bike/Bicycle
B. Car
C. Motorbike
D. Scooter

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Xe máy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Motorbike/Motorcycle
B. Bicycle
C. Car
D. Boat

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Xe tay ga" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Scooter
B. Bicycle
C. Car
D. Bus

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Xe số" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Gear bike
B. Scooter
C. Motorbike
D. Electric bike

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Ô tô" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Car
B. Bicycle
C. Scooter
D. Boat

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?