Lesson 14: vehicle 2

Lesson 14: vehicle 2

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 23: costume 3

Lesson 23: costume 3

1st Grade

19 Qs

Lesson 18: Health 3

Lesson 18: Health 3

1st Grade

14 Qs

1A14 - Ôn tập Trạng nguyên TV (đề 002)

1A14 - Ôn tập Trạng nguyên TV (đề 002)

1st Grade

20 Qs

Tập đọc Tiếng ru

Tập đọc Tiếng ru

1st Grade

11 Qs

Nhập Môn Việt Ngữ

Nhập Môn Việt Ngữ

1st Grade

15 Qs

Test b1,b2,b3,b4 HSK1

Test b1,b2,b3,b4 HSK1

1st Grade

13 Qs

Lesson 16: health 1

Lesson 16: health 1

1st Grade

16 Qs

Lesson 11: food and drink 1

Lesson 11: food and drink 1

1st Grade

18 Qs

Lesson 14: vehicle 2

Lesson 14: vehicle 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

THE TRAN

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Xe tải" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Truck/Lorry
B. Bus
C. Taxi
D. Bicycle

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Xe buýt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Bus
B. Taxi
C. Truck
D. Scooter

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Xe tắc xi" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Taxi
B. Bus
C. Coach
D. Truck

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Xe khách" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Coach
B. Taxi
C. Bus
D. Motorcycle

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Đường sắt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Railway
B. Highway
C. Airway
D. Footpath

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Tàu điện" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Metro
B. Train
C. Bus
D. Tram

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Tàu hỏa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Train
B. Ship
C. Metro
D. Car

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?