Lesson 16: health 1

Lesson 16: health 1

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 17: health 2

Lesson 17: health 2

1st Grade

14 Qs

Lesson 7: Place

Lesson 7: Place

1st Grade

17 Qs

Lesson 22: costume 2

Lesson 22: costume 2

1st Grade

14 Qs

Tiếng Việt - Đề 2

Tiếng Việt - Đề 2

1st Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

1st Grade

19 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

1st Grade

15 Qs

Lesson 8: Time 1

Lesson 8: Time 1

1st Grade

20 Qs

Lesson 16: health 1

Lesson 16: health 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

THE TRAN

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Sức khỏe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Health
B. Illness
C. Pain
D. Injury

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Bộ phận" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Part
B. Whole
C. System
D. Piece

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Cơ thể" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Body
B. Mind
C. Organ
D. Arm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Cánh tay" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Arm
B. Leg
C. Foot
D. Hand

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Bàn tay" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Hand
B. Arm
C. Finger
D. Foot

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Ngón tay" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Finger
B. Toe
C. Hand
D. Palm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Khuỷu tay" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Elbow
B. Shoulder
C. Wrist
D. Knee

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?