LEVEL 4_641-680_LIVE

LEVEL 4_641-680_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 9

English 9

9th - 12th Grade

40 Qs

Base U1-4

Base U1-4

9th - 12th Grade

45 Qs

Unit 1- grade 10

Unit 1- grade 10

10th Grade - University

40 Qs

friendship

friendship

2nd Grade - University

36 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

KG - Professional Development

39 Qs

 A Closer Look 1

A Closer Look 1

1st - 12th Grade

37 Qs

Thế Giới Muôn Màu

Thế Giới Muôn Màu

KG - Professional Development

38 Qs

reading tối 15/8

reading tối 15/8

6th Grade - University

36 Qs

LEVEL 4_641-680_LIVE

LEVEL 4_641-680_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

TRA TRA

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/əkˈsesəri/
phụ tùng, phụ kiện
kinh điển
hình lập phương
vắng vẻ, hoang vắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈklæsɪk/
kinh điển
hình lập phương
phân chia
công nghệ điện tử

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/kjuːb/
hình lập phương
vắng vẻ, hoang vắng
sự hào hứng, sự hứng khởi
nhà xuất khẩu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/dɪˈzɜːtɪd/
vắng vẻ, hoang vắng
phân chia
công nghệ điện tử
vô cùng, cực kỳ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/dɪˈvaɪd/
phân chia
sự hào hứng, sự hứng khởi
bắt mắt
con ếch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ɪˌlekˈtrɒnɪks/
công nghệ điện tử
nhà xuất khẩu
con hưu cao cổ
nữ thần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ɪkˈsaɪtmənt/
sự hào hứng, sự hứng khởi
vô cùng, cực kỳ
hàng hóa
thuộc ngữ pháp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?