MS3_U2_Writing _Discourse markers

MS3_U2_Writing _Discourse markers

9th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal Verb

Phrasal Verb

10th - 11th Grade

10 Qs

Finance 1 2ndT

Finance 1 2ndT

9th Grade

10 Qs

Kid 9A:  The Gift of Magi

Kid 9A: The Gift of Magi

9th Grade

10 Qs

Personal Attributes/ Employability Skills

Personal Attributes/ Employability Skills

3rd - 11th Grade

8 Qs

NINTH GRADE I

NINTH GRADE I

9th Grade

10 Qs

Skimming and Scanning: PAPERBACK FICTION

Skimming and Scanning: PAPERBACK FICTION

12th Grade - University

10 Qs

Norman MacCaig - Basking Shark

Norman MacCaig - Basking Shark

8th - 12th Grade

12 Qs

tell & ask

tell & ask

9th - 11th Grade

10 Qs

MS3_U2_Writing _Discourse markers

MS3_U2_Writing _Discourse markers

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Tram Quynh

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

CATEGORIZE QUESTION

10 mins • 3 pts

Match the following discourse markers - Phân loại các cụm từ đánh dấu ngôn ngữ

Groups:

(a) For sequencing - Chỉ định thứ tự

,

(b) For adding - thêm thông tin

,

(c) For conclusion - kết luận

Furthermore

In brief

Additionally

Firstly/ secondly/ thirdly

To summarise

Next

In conclusion

besides

To begin with

What is more

Following that

Lastly

also

To conclude

Moreover

finally

In addtition

2.

CATEGORIZE QUESTION

10 mins • 3 pts

Categorise these discouse markers - Phân loại các cụm từ đánh dấu ngôn ngữ sau

Groups:

(a) logical ideas in a subsequence

,

(b) Contrast ideas - đối lập

,

(c) Comparing - so sánh

,

(d) Example - ví dụ

thus

whereas

therefore

although

However

nevertheless

For instance

rather than

For example

On the other hand

Likewise

similarly

nonetheless

in the same way

hence

despite this fact

consequently

as a result

instead

3.

CATEGORIZE QUESTION

10 mins • 3 pts

Organise these discourse markers into the right categories

Groups:

(a) to generalse- khái quát hóa

,

(b) The cause - nguyên nhân

,

(c) to focus on what follows in a sentence

On account of

Because of

as a rule

In general

on the whole

generally

the reason is that

Because

with respect to/ đối với

as for/ về điều gì

due to

regarding/ về việc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sentence: "The flu vaccine is recommended for everyone. _____, it is especially important for elderly people and young children."

However

Therefore

Moreover

Answer explanation

"Vaccine cúm được khuyến cáo cho tất cả mọi người. _____, nó đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi và trẻ em."

Giải thích: "Hơn nữa" - moreover - được sử dụng để bổ sung thông tin thêm về một điểm đã được nêu. Ở đây, nó làm rõ thêm về nhóm đối tượng cần chú ý đặc biệt.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sentence: "Regular exercise helps to manage weight and reduce stress. _____, it can improve overall cardiovascular health."

cardiovascular health: sức khỏe tim mạch

Answer explanation

"Tập thể dục đều đặn giúp kiểm soát cân nặng và giảm căng thẳng. _____, nó có thể cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể."

"Do đó" - consequently/therefore/as a result - được sử dụng để chỉ ra kết quả của một hành động hoặc tình trạng đã nêu. Trong câu này, nó liên kết lợi ích của tập thể dục với cải thiện sức khỏe tim mạch.

6.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Sentence: "Smoking can lead to numerous health issues. _____​ (a)   , it is a major risk factor for lung cancer and heart disease."

For instance
However
Meanwhile

Answer explanation

"Hút thuốc có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. _____, nó là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi và bệnh tim."

Giải thích: "Ví dụ" - For instance - được sử dụng để đưa ra minh họa cho điểm chính. Trong câu này, nó làm rõ một số vấn đề sức khỏe cụ thể do hút thuốc gây ra.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sentence: "Mental health support is crucial for overall well-being. _____, many individuals do not seek help due to stigma or lack of access."

crucial - quan trọng, stigma-sự kỳ thị, lack of access - thiếu sự tiếp cận

Consequently

However

For example

Answer explanation

Câu: "Hỗ trợ sức khỏe tâm thần rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. _____, nhiều người không tìm kiếm sự giúp đỡ do sự kỳ thị hoặc thiếu sự tiếp cận."

  • Giải thích: "Tuy nhiên"- However- được dùng để chỉ ra một sự trái ngược hoặc điều kiện đặc biệt đối với thông tin đã nêu. Ở đây, nó nêu rõ rằng mặc dù hỗ trợ sức khỏe tâm thần quan trọng, nhiều người vẫn không tìm kiếm sự giúp đỡ.

8.

DROPDOWN QUESTION

10 mins • 5 pts

<1>---​ (a)   a healthy lifestyle is crucial, regular exercise plays a key role; (2)----​ (b)   , it helps manage weight and reduce disease risk. A balanced diet is also important. (3)----​ (c)   , eating fruits and vegetables provides essential nutrients.

(4)----​ (d)   , mental health matters too. Stress-relief activities like meditation can enhance well-being. (5)----​ (e)   , seeking professional help is important for managing mental health.

As a result, getting enough sleep is essential. Adequate rest improves mood and cognitive function. In addition, combining these habits promotes long-term health benefits.

therefore
moreover
however
for example
regarding

Answer explanation

Duy trì lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Tập thể dục đều đặn đóng vai trò chủ chốt; do đó, nó giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc bệnh. Chế độ ăn uống cân bằng cũng rất quan trọng. Hơn nữa, việc ăn trái cây và rau củ cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu.

Tuy nhiên, sức khỏe tâm thần cũng quan trọng không kém. Các hoạt động giảm căng thẳng như thiền có thể cải thiện sức khỏe tổng thể. Ví dụ, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia là cần thiết để quản lý sức khỏe tâm thần.

Do đó, việc ngủ đủ giấc là rất quan trọng. Ngủ đủ giấc cải thiện tâm trạng và chức năng nhận thức. Thêm vào đó, kết hợp những thói quen này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe.

9.

DRAG AND DROP QUESTION

10 mins • 5 pts

Life expectancy is an important measure of how long people live. (1)​ (a)   , many things help increase life expectancy. Advances in medicine and better healthcare are key factors. (2)​ (b)   , better access to healthcare and healthier living conditions also contribute.

(3)​ (c)   , personal choices affect life expectancy. For example, eating well and exercising regularly can help people live longer. (4)​ (d)   , other factors like income and education can affect how well people can take care of their health.

(5)​ (e)   , there are differences in life expectancy between rich and poor countries. In brief, improving healthcare and living conditions in poorer countries can help close this gap and increase life expectancy everywhere.

to begin with
furthemore
as for
whereas
Thus

Answer explanation

Tuổi thọ là một chỉ số quan trọng đo lường thời gian sống của con người. Để bắt đầu, nhiều yếu tố giúp tăng tuổi thọ. Những tiến bộ trong y học và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn là những yếu tố chính. Hơn nữa, việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn và điều kiện sống lành mạnh hơn cũng góp phần vào việc này.

Còn về những lựa chọn cá nhân, chúng ảnh hưởng đến tuổi thọ. Ví dụ, ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên có thể giúp người ta sống lâu hơn. Trong khi đó, các yếu tố khác như thu nhập và trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến việc chăm sóc sức khỏe của mỗi người.

Do đó, có sự khác biệt về tuổi thọ giữa các quốc gia giàu và nghèo. Tóm lại, việc cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe và điều kiện sống ở các quốc gia nghèo hơn có thể giúp thu hẹp khoảng cách này và tăng tuổi thọ trên toàn cầu.