My new school l6

My new school l6

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

E7 - Unit 1 - Vocab - 11 to 20

6th Grade

20 Qs

Pnonemic Awareness 2

Pnonemic Awareness 2

6th - 8th Grade

10 Qs

2023 - Grade 6 - Unit 1 - Lesson 1&2

2023 - Grade 6 - Unit 1 - Lesson 1&2

6th Grade

20 Qs

Game từ vựng - U1 -P2

Game từ vựng - U1 -P2

6th Grade

20 Qs

2023 - Grade 6 - Unit 1 - Lesson 3&4

2023 - Grade 6 - Unit 1 - Lesson 3&4

6th - 8th Grade

20 Qs

ĐVTA 17

ĐVTA 17

KG - University

16 Qs

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 14 GRADE 5

BÀI KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 14 GRADE 5

5th Grade - University

15 Qs

Sve Unit 3 Lesson 2&3

Sve Unit 3 Lesson 2&3

6th - 8th Grade

20 Qs

My new school l6

My new school l6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Vananh Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

activity

(n)

/ækˈtɪv.ə.ti/

hoạt động

trò chơi

giải trí

nhộn nhịp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

art (n) /ɑːt/

nghệ thuật

mĩ nghệ

đồ gốm

trang trí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

boarding school (n) /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

trường học

ban công

sân vườn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

máy tính

laptop

đèn

sách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

classmate (n) /ˈklɑːs.meɪt/

bạn cùng lớp

bạn thân

bạn trai

bạn gái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

compass (n) /ˈkʌm.pəs/

com-pa

thước kẻ

bút chì

hộp bút

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

favourite (adj) /ˈfeɪ.vər.ɪt/

được yêu thích

thương yêu

sở thích

ghét

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?