Từ vựng bài 27 Minna no Nihongo

Từ vựng bài 27 Minna no Nihongo

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Bảo Trâm

Used 3+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

かいます

飼います

Nuôi (động vật)

Mua

Chạy(trên đường)

Xây, xây dựng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

たてます

建てます

xin [nghỉ]

nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]

xây, xây dựng

nuôi (động vật)

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

[みちを~]はしります

[道を]走ります

mở [lớp học]

được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]

chạy [trên đường]

nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

[やすみを~]とります

[休みを~]取ります

mở [lớp học]

xây, xây dựng

nuôi (động vật)

xin [nghỉ]

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

[やまが~] みえます

[山が~]見えます

được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]

tiếng nói, giọng

nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]

nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

[きょうしつを~]ひらきます

[教室を~]開きます

mở [lớp học]

mở [lớp học]

động vật cảnh (pet)

xin [nghỉ]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

[おとが~]きこえます

[音が~]聞こえます

nuôi (động vật)

được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]

nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]

nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages