GRADE 11_LIVE_901-950

GRADE 11_LIVE_901-950

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Relative Clauses

Relative Clauses

11th Grade

50 Qs

Test Unit 7 English 6

Test Unit 7 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

Tiếng anh lớp 2

Tiếng anh lớp 2

2nd - 12th Grade

45 Qs

c17-Read- t2-p2- A second attempt at domesticating the tomato

c17-Read- t2-p2- A second attempt at domesticating the tomato

9th - 12th Grade

48 Qs

Từ vựng (Unit 1-5)

Từ vựng (Unit 1-5)

9th - 12th Grade

47 Qs

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

1st - 12th Grade

46 Qs

GRADE 11_951-1000_LIVE

GRADE 11_951-1000_LIVE

11th Grade

50 Qs

environmental

environmental

9th - 12th Grade

52 Qs

GRADE 11_LIVE_901-950

GRADE 11_LIVE_901-950

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪˈrʌpʃn/
sự phun trào
cái ôm
đồ vật cố định trong nhà
vùng cao nguyên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈfʌnl ʃeɪpt/
có hình phễu
sự rộng lượng
bão mạnh
vật trang trí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/rɪm/
vành (của đồ vật hình tròn)
thức ăn đóng hộp
sự phun trào
xe ngựa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈdekəreɪt/
trang trí
đồ vật cố định trong nhà
sự hài hước
nô lệ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dekəˈreɪʃən/
vật trang trí
dự đoán
cái thang
đột ngột và bất ngờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/hʌg/
cái ôm
bão mạnh
đổ, sụp đổ
xe ngựa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈselsɪəs/
thuộc về độ C
dự đoán
có phạm vi rộng
cái phễu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?