
Từ vựng dò bài

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Mạnh Lê
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Recipe
bếp núc
đồ uống
món ăn
công thức nấu ăn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Regular
thời khóa biểu
đều đặn
kỳ lạ
đôi khi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Spread
sự lan truyền
sự điều trị
đều đặn
cân bằng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Star jump
vũ trụ
ngôi sao
nhảy dang tay chân
chạy nâng cơ đùi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Strength
đều đặn
Yếu đuối
Sức mạnh
lan truyền
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Suffer
chịu đựng
sức mạnh
kháng sinh
vi khuẩn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Treatment
chịu đựng
sự điều trị
thuốc kháng sinh
cân đối
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
từ vựng unit 1 lớp 6

Quiz
•
6th Grade
37 questions
Tiếng Anh 6 - Unit 6 Our Tet holiday

Quiz
•
6th Grade
30 questions
UNIT 7. POLLUTION (1)

Quiz
•
8th Grade
30 questions
E8-U11-Words

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Ôn tập giữa học kỳ 2 môn công nghệ 7

Quiz
•
7th Grade
40 questions
Right on 6 (2)

Quiz
•
6th Grade
32 questions
[Cam] Reading 16

Quiz
•
6th Grade
37 questions
Unit 12. Robots

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade