LEVEL 3_721-760_LIVE

LEVEL 3_721-760_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1000-English-Phrases_Other Ways to Say I LOVE YOU in English

1000-English-Phrases_Other Ways to Say I LOVE YOU in English

KG - Professional Development

37 Qs

Unit 3 Vocabulary test G11

Unit 3 Vocabulary test G11

11th Grade

40 Qs

Vocab

Vocab

11th Grade

38 Qs

Thế Giới Muôn Màu

Thế Giới Muôn Màu

KG - Professional Development

38 Qs

LEVEL 3_721-760_VOCAB

LEVEL 3_721-760_VOCAB

11th Grade

40 Qs

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

9th - 12th Grade

36 Qs

Test Vocab Unit 3 - 2k7

Test Vocab Unit 3 - 2k7

11th Grade

35 Qs

pa :>

pa :>

KG - 12th Grade

39 Qs

LEVEL 3_721-760_LIVE

LEVEL 3_721-760_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

TRA TRA

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əsk ˈsʌmwʌn aʊt/
mời ai đi hẹn hò
bộ lạc
thuộc đa văn hóa
hoạt động trượt băng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/traɪb/
bộ lạc
rượu sâm banh
nguồn gốc
linh mục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
thuộc đa văn hóa
an cư lạc nghiệp
chú rể
lá cờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈskeɪtɪŋ/
hoạt động trượt băng
xâm lược
ngoài trời
di cư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌʃæmˈpeɪn/
rượu sâm banh
trì hoãn
yêu ai
than đá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɒrɪdʒɪn/
nguồn gốc
phù dâu
ảm đạm
tuần trăng mật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/priːst/
linh mục
sự xâm lược
bó hoa
cộng đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?