9S1 VOCAB TIME & WORK PART 1

9S1 VOCAB TIME & WORK PART 1

Assessment

Quiz

Created by

To Thuy

English

9th Grade

Hard

Student preview

quiz-placeholder

11 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

MATCH

- Đột ngột, bất ngờ

4. Antique (adj, n)

/ænˈtiːk/

- Thế kỷ

2. Anachronism (n)

/əˈnækrənɪzəm/

- người, phong tục, ý tưởng lỗi thời

3. Annual (adj) /ˈænjuəl/

- Hàng năm

5. Century (n) /ˈsentʃəri/

  • Cổ xưa

  • Đồ cổ

1. Abrupt (adj) /əˈbrʌpt/

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  • Người đương thời

  • Đương thời

9. Duration (n)

/djuˈreɪʃn/

- Thuộc niên đại

10. Elapse (v) /ɪˈlæps/

- Thập kỷ

7. Contemporary (n, adj)

/kənˈtemprəri/

- Khoảng thời gian

8. Decade (n) /ˈdekeɪd/

- (thời gian) trôi qua

6. Chronological (adj)

/ˌkrɒnəˈlɒdʒɪkl/

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

- Tức thời (xảy ra ngay lập tức)

11. Era (n) /ˈɪərə/

- Kỷ nguyên, thời đại

13. Expire (v)

/ɪkˈspaɪə(r)/

- Tính thường xuyên/ thường hay xảy ra

12. Eternal (adj) /ɪˈtɜːnl/

- Vĩnh viễn, không ngừng

15. Instantaneous (adj)

/ˌɪnstənˈteɪniəs/

- Hết hạn, hết hiệu lực

14. Frequency (n)

/ˈfriːkwənsi/

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  • Mất hiệu lực

  • Sự nhầm lẫn

16. Interim (n, adj)

/ˈɪntərɪm/

  • Sự dàn xếp tạm thời

  • Tạm thời, tạm quyền

20. Long-standing (adj)

/ˌlɒŋ ˈstændɪŋ/

- Lâu đời

19. Lifetime (n)

/ˈlaɪftaɪm/

- Thời gian giải lao, khoảng nghỉ

(giữa h

18. Lapse (v,n)

/læps/

- suốt đời

17. Interval (n) /ˈɪntəvl/

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

- Giai đoạn

25. Permanent (adj)

/ˈpɜːmənənt/

- Quá hạn, quá chậm

21. Millennium (n)

/mɪˈleniəm/

- Lâu dài, vĩnh cửu, cố định

22. Obsolete (adj)

/ˈɒbsəliːt/

- Thiên niên kỷ (một nghìn năm), thời đạ

24. Period (n) /ˈpɪəriəd/

- Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời

23. Overdue (adj)

/ˌəʊvəˈdjuː/

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

- Tạm thời, lâm thời

27. Postpone (v)

/pəˈspəʊn/

- Hoãn lại

26. Phase (n) /feɪz/

- Trước, ưu tiên

29. Prompt (adj)

/prɒmpt/

- Thời kỳ, giai đoạn

28. Prior (adj) /ˈpraɪə(r)/

- Nhanh chóng, ngay lập tức

30.Provisional (adj)

/prəˈvɪʒənl/

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

- Thời gian ngắn

34. Span (v, n)

/spæn/

- Đúng giờ

32. Seasonal (adj)

/ˈsiːzənl/

  • Kéo dài qua (thời gian)

  • Khoảng thời gian

33. Simultaneous (adj)

/ˌsɪmlˈteɪniəs/

- Từng thời vụ, thay đổi theo mùa

35. Spell (n)

/spel/

- Đồng thời, cùng lúc

31. Punctual (adj)

/ˈpʌŋktʃuəl/

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?