THQT - IC3 SPARK - LV2 - CĐ1

Quiz
•
Instructional Technology
•
3rd Grade
•
Medium
QUIZIZZ TK7
Used 83+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị vật lý nào có vai trò lưu trữ thông tin cho hệ điều hành, phần mềm và phần cứng?
Bộ nguồn.
Màn hình.
Card âm thanh.
Bộ nhớ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy cho biết, hạn chế của máy tính bảng so với máy tính xách tay là gì?
Không thể chỉnh sửa tài liệu.
Không có quyền truy cập Email.
Không thể thực hiện cuộc gọi Video.
Một số ứng dụng sẽ không cài đặt được trên máy tính bảng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là một thiết bị đầu vào (Input Device)?
Micro.
Loa (Speaker).
Máy chiếu (Projector).
Máy in (Printer).
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy cho biết, những thiết bị nào sau đây phụ thuộc nhiều vào công nghệ lưu trữ điện toán đám mây? (Chọn 2 đáp án)
Smartphone.
Desktop.
Laptop.
Tablet.
5.
DROPDOWN QUESTION
1 min • 1 pt
Với mỗi câu phát biểu về cáp và kết nối không dây, chọn Đúng hoặc Sai cho mỗi phát biểu sau.
1. Có thể dùng cáp USB để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị. (a)
2. Có thể dùng kết nối Bluetooth để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị. (b)
3. Có thể dùng bộ chia USB Hub để cắm nhiều thiết bị vào cùng một cổng USB duy nhất. (c)
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là các thiết bị đầu ra (Output Device)? (Chọn 3 đáp án)
Loa (Speaker).
Máy in (Printer).
Chuột (Mouse).
Bàn di chuột cảm ứng (Touchpad).
Tai nghe (Headphone).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tùy chọn nào dưới đây là thuật ngữ chỉ kết quả mà máy tính tạo ra, chẳng hạn như thông tin, âm thanh và hình ảnh?
Hệ điều hành (OS).
Đầu ra (Output).
Bộ nhớ (Memory).
Ổ cứng (Hard Drive).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
38 questions
Ôn tập học 1

Quiz
•
1st Grade - University
31 questions
STEM - CN 6: Em làm nhà thiết kế thời trang

Quiz
•
1st - 12th Grade
32 questions
CN10A2 instructional technology

Quiz
•
KG - Professional Dev...
36 questions
công nghệ

Quiz
•
3rd Grade
40 questions
Tin5. Ôn thi cuối HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
40 questions
Tin3. Ôn thi cuối HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
35 questions
Ôn Tập Tin học Lớp 3 - HK1

Quiz
•
3rd Grade
35 questions
Công nghệ

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Rocks and Minerals

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
Multiplication facts

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Third Grade Angels Vocab Week 1

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade