Lesson 1: Greeting ( sentence)

Lesson 1: Greeting ( sentence)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GIỚI THIỆU KHÓA HỌC PHÉP MÀU CUỘC SỐNG CỦA LÒNG BIẾT ƠN.

GIỚI THIỆU KHÓA HỌC PHÉP MÀU CUỘC SỐNG CỦA LÒNG BIẾT ƠN.

KG - University

12 Qs

trò chơi

trò chơi

1st Grade

20 Qs

Bạn hiểu bao nhiêu điều về truyện doraemon

Bạn hiểu bao nhiêu điều về truyện doraemon

1st Grade

13 Qs

Lesson 12: food and drink 2 ( sentence)

Lesson 12: food and drink 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 7: Location( sentence)

Lesson 7: Location( sentence)

1st Grade

20 Qs

Cùng ôn lại môn Đạo đức 1 nhé !

Cùng ôn lại môn Đạo đức 1 nhé !

1st Grade

10 Qs

Tên bạn là gì?

Tên bạn là gì?

1st Grade

17 Qs

BÀI TẬP CUỐI TUẦN

BÀI TẬP CUỐI TUẦN

1st Grade

10 Qs

Lesson 1: Greeting ( sentence)

Lesson 1: Greeting ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to greet someone:
A. Chào bạn.
B. Bạn chào.
C. Chào tôi.
D. Tôi chào.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask someone's name:
A. Tên bạn là gì?
B. Bạn là gì tên?
C. Gì tên bạn là?
D. Tên gì bạn là?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to ask someone's age:
A. Bạn bao nhiêu tuổi?
B. Bao nhiêu tuổi bạn?
C. Tuổi bạn bao nhiêu?
D. Bạn tuổi bao nhiêu?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to say thank you:
A. Cảm ơn bạn.
B. Bạn cảm ơn.
C. Cảm ơn tôi.
D. Tôi cảm ơn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to apologize:
A. Xin lỗi bạn.
B. Bạn xin lỗi.
C. Xin lỗi tôi.
D. Tôi xin lỗi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask if someone can speak Vietnamese:
A. Bạn có nói được tiếng Việt không?
B. Có bạn nói được tiếng Việt không?
C. Nói được tiếng Việt bạn có không?
D. Bạn không có nói được tiếng Việt.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to decline a request:
A. Không, cảm ơn.
B. Cảm ơn, không.
C. Không cảm ơn.
D. Cảm ơn có.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?