Lesson 4: Job ( sentence)

Lesson 4: Job ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

trò chơi

trò chơi

1st Grade

20 Qs

Câu đố lớp 1

Câu đố lớp 1

1st Grade

20 Qs

bài kiểm tra của hữu đang

bài kiểm tra của hữu đang

1st - 10th Grade

20 Qs

Ôn tập môn Toán và Tiếng Việt

Ôn tập môn Toán và Tiếng Việt

1st - 2nd Grade

15 Qs

Bạn thân với Trang bao nhiu nek

Bạn thân với Trang bao nhiu nek

1st Grade

20 Qs

Củng cố giao tiếp phi ngôn ngữ

Củng cố giao tiếp phi ngôn ngữ

KG - Professional Development

20 Qs

ẨM THỰC VIỆT NAM

ẨM THỰC VIỆT NAM

KG - 1st Grade

20 Qs

Lesson 4: Job ( sentence)

Lesson 4: Job ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say someone is a doctor:
A. Anh ấy là một bác sĩ.
B. Bác sĩ là một anh ấy.
C. Một anh ấy là bác sĩ.
D. Anh ấy không phải là bác sĩ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to say you like running:
A. Tôi thích chạy bộ.
B. Chạy bộ tôi thích.
C. Thích tôi chạy bộ.
D. Tôi không thích chạy bộ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to ask someone's profession:
A. Bạn làm nghề gì?
B. Gì nghề bạn làm?
C. Làm nghề gì bạn?
D. Bạn không làm nghề gì.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to say a teacher is teaching:
A. Cô giáo đang dạy học.
B. Dạy học đang cô giáo.
C. Đang cô giáo dạy học.
D. Cô giáo không đang dạy học.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say you want to be an engineer:
A. Tôi muốn trở thành một kỹ sư.
B. Kỹ sư muốn trở thành một tôi.
C. Trở thành một kỹ sư tôi muốn.
D. Tôi không muốn trở thành một kỹ sư.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask if someone likes music:
A. Bạn có thích âm nhạc không?
B. Âm nhạc có bạn thích không?
C. Thích âm nhạc bạn có không?
D. Bạn không thích âm nhạc.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say a student is studying:
A. Học sinh đang học bài.
B. Học bài đang học sinh.
C. Đang học sinh học bài.
D. Học sinh không đang học bài.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?