600 TOEIC Vocab (U1+2)

600 TOEIC Vocab (U1+2)

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test 7,8

Test 7,8

University

20 Qs

cam 18 test 1 pass 2

cam 18 test 1 pass 2

10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3

12th Grade

20 Qs

S-V-O-N-Adj G3 Buổi 9

S-V-O-N-Adj G3 Buổi 9

3rd Grade

20 Qs

TOPIC 1 TEST 3

TOPIC 1 TEST 3

12th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 5 Wonders of Viet Nam

Tiếng Anh 9 - Unit 5 Wonders of Viet Nam

9th Grade

20 Qs

Found 5

Found 5

Professional Development

20 Qs

VOCA TOPIC 2 - 5 TỪ VỰNG MỖI NGÀY (1-5)

VOCA TOPIC 2 - 5 TỪ VỰNG MỖI NGÀY (1-5)

KG

25 Qs

600 TOEIC Vocab (U1+2)

600 TOEIC Vocab (U1+2)

Assessment

Quiz

English

Medium

Created by

Tien Tran

Used 5+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"attract" nghĩa là gì?

(v): thu hút

(v): hướng đến

(v): liên lạc

(v): so sánh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"consume" nghĩa là gì?

(v): xây dựng

(v): tiêu thụ

(v): phát triển

(v): cho rằng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"persuation" nghĩa là gì?

(n): sự đánh giá

(n): sự thu hút

(n): sự tín nhiệm

(n): sự thuyết phục

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"productive" nghĩa là gì:

(n): sản phẩm

(adj): bán chạy

(adj): năng suất

(n): năng lượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"currently" nghĩa là gì?

(adv): hiện nay

(adv): ngày trước

(adv): dạo gần đây

(adv): dần dần

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"fad" nghĩa là gì?

(adj): béo

(n): huyền thoại

(n): mốt nhất thời

(n): định kiến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"satisfaction" nghĩa là gì?

(n): sự hài lòng

(n): sự hy sinh

(n): sự chán ghét

(n): sự thất vọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?