Lesson 23: costume 3 ( sentence )

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

KG - Professional Development

20 Qs

Lesson 22: costume 2 ( sentence )

Lesson 22: costume 2 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Lesson 14: vehicle 2 ( sentence)

Lesson 14: vehicle 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 16: health 1 ( sentence)

Lesson 16: health 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 2: Family ( sentence)

Lesson 2: Family ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 19: health 4 ( sentence )

Lesson 19: health 4 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Lesson 18: health 3 ( sentence )

Lesson 18: health 3 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

Lesson 24: hobbies ( sentence )

Lesson 24: hobbies ( sentence )

1st Grade

15 Qs

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I wear a watch on my wrist"
A. Tôi đeo đồng hồ trên cổ tay.
B. Trên cổ tay tôi đeo đồng hồ.
C. Đeo đồng hồ trên cổ tay tôi.
D. Tôi không đeo đồng hồ trên cổ tay.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What size is your ring?"
A. Nhẫn của bạn cỡ bao nhiêu?
B. Cỡ bao nhiêu nhẫn của bạn?
C. Nhẫn của bạn cỡ bao nhiêu?
D. Nhẫn của bạn không có cỡ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "The belt is too tight"
A. Thắt lưng quá chật.
B. Quá chật thắt lưng.
C. Thắt lưng quá chật.
D. Thắt lưng quá rộng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "Where do you try on clothes?"
A. Bạn thử đồ ở đâu?
B. Ở đâu bạn thử đồ?
C. Thử đồ ở đâu bạn?
D. Bạn không thử đồ ở đâu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I wear a scarf in the winter"
A. Tôi quàng khăn vào mùa đông.
B. Vào mùa đông tôi quàng khăn.
C. Quàng khăn vào mùa đông tôi.
D. Tôi không quàng khăn vào mùa đông.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "Do you wear a tie to work?"
A. Bạn có đeo cà vạt đi làm không?
B. Có đeo cà vạt đi làm bạn không?
C. Đeo cà vạt đi làm bạn có không?
D. Bạn không bao giờ đeo cà vạt đi làm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "The necklace is very long"
A. Vòng cổ rất dài.
B. Rất dài vòng cổ.
C. Vòng cổ rất dài.
D. Vòng cổ rất ngắn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?