KHTN9. Ôn tập Mendel

KHTN9. Ôn tập Mendel

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quy luật Menden

Quy luật Menden

9th - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập trắc nghiệm HKI Sinh 9 22-23

Ôn tập trắc nghiệm HKI Sinh 9 22-23

9th Grade

14 Qs

BÀI 4. LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG

BÀI 4. LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG

9th Grade

10 Qs

Bài tập di truyền

Bài tập di truyền

9th Grade

15 Qs

KHTN9. Tiết 4

KHTN9. Tiết 4

9th Grade

10 Qs

Bài 4+ 5: LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG

Bài 4+ 5: LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG

9th Grade

10 Qs

Sinh giua kì 9

Sinh giua kì 9

9th Grade

10 Qs

Ôn tập bài lai hai cặp tính trạng

Ôn tập bài lai hai cặp tính trạng

9th Grade

10 Qs

KHTN9. Ôn tập Mendel

KHTN9. Ôn tập Mendel

Assessment

Quiz

Biology

9th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Thị

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những cặp tính trạng nào dưới đây là cặp tính trạng tương phản? (Có thể chọn nhiều đáp án)

Hoa tím - Hoa trắng.

Thân thấp - Thân cao.

Thân dài - Thân to.

Thân có gai - Thân có vỏ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thí nghiệm lai một cặp tính trạng của Mendel, kiểu gene ở đời F1 là gì?

AA

Aa

aa

aA

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thí nghiệm lai một cặp tính trạng của Mendel, kiểu hình hoa tím xuất hiện ở F2 với tỉ lệ là bao nhiêu %?

100%

50%

25%

75%

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thí nghiệm lai một cặp tính trạng của Mendel, tỉ lệ kiểu gene ở F2 là bao nhiêu?

3 : 1

1 : 1

1 : 3

1 : 2 : 1

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả phép lai phân tích cho ra toàn kiểu hình trội thì kiểu gen của kiểu hình trội tham gia phép lai là gì?

Dị hợp trội.

Đồng hợp lặn.

Đồng hợp trội.

Dị hợp lặn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu hình hoa trắng trong thí nghiệm lai một cặp tính trạng của Mendel được biểu hiện ra kiểu hình khi ở dạng kiểu gen nào?

aa

aA

Aa

A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đời F1 trong thí nghiệm lai hai cặp tính trạng của Mendel có kiểu gene là gì?

AABB.

AaBB.

AaBb.

aaBb.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?