Từ vựng tiếng anh 10 unit 1

Từ vựng tiếng anh 10 unit 1

10th Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

E12. UNIT 4. EXTRA VOCAB

E12. UNIT 4. EXTRA VOCAB

9th - 12th Grade

55 Qs

Cam 15 - L -Test 2 -Vietnamese

Cam 15 - L -Test 2 -Vietnamese

5th Grade - Professional Development

52 Qs

E11-Unit 4 VOCABULARY

E11-Unit 4 VOCABULARY

10th - 12th Grade

55 Qs

UNIT 6E

UNIT 6E

10th Grade

58 Qs

Từ vựng unit 5 lớp 10 2024-2025

Từ vựng unit 5 lớp 10 2024-2025

10th Grade

60 Qs

Pre_Midterm 2_Vocab

Pre_Midterm 2_Vocab

9th - 12th Grade

59 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

Từ vựng tiếng anh 10 unit 1

Từ vựng tiếng anh 10 unit 1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Vui Trinh

Used 1+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Appreciable/ə'pri:ʃəbl/


đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị


sự cảm kích, sự đánh giá

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

đáng kể, tương đối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Appreciation/əˌpriːʃiˈeɪʃn/



đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị


sự cảm kích, sự đánh giá

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

đáng kể, tương đối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Appreciate/ə'pri:ʃieit/




đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị


sự cảm kích, sự đánh giá

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

đáng kể, tương đối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Appreciate/ə'pri:ʃieit/




Appreciative/ə'pri:ʃjətiv/


đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị


sự cảm kích, sự đánh giá

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

đáng kể, tương đối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Appreciate/ə'pri:ʃieit/



Award /əˈwɔːrd/



đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị


sự cảm kích, sự đánh giá

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

đáng kể, tương đối

thưởng/ giải thưởng


6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt



Benefit /'benifit/




lợi ích




giúp ích cho, làm lợi cho

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

đáng kể, tương đối

thưởng/ giải thưởng


7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt






Breadwinner /ˈbredˌwɪn.ɚ/


lợi ích




giúp ích cho, làm lợi cho

trụ cột trong một gia đình



đáng kể, tương đối

thưởng/ giải thưởng


Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English