Homework - Linh (25/08/2024)

Homework - Linh (25/08/2024)

7th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11: Travelling in the future

Unit 11: Travelling in the future

7th Grade

42 Qs

FF4 - Unit 1+2+3

FF4 - Unit 1+2+3

6th - 8th Grade

42 Qs

Homework - Hung (23/05/2024)

Homework - Hung (23/05/2024)

7th Grade

40 Qs

2024-07-01 啥? 為什麼? 3成電動車主 想改回汽油車?

2024-07-01 啥? 為什麼? 3成電動車主 想改回汽油車?

7th Grade

34 Qs

2025-03-17	眾量級風波- 如果寧知道 “聰明是天賦  善良是選擇”

2025-03-17 眾量級風波- 如果寧知道 “聰明是天賦 善良是選擇”

6th - 8th Grade

33 Qs

Bài 1: Sở thích

Bài 1: Sở thích

7th Grade

41 Qs

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

Grade 9-Check vocabs-U1

Grade 9-Check vocabs-U1

6th - 12th Grade

40 Qs

Homework - Linh (25/08/2024)

Homework - Linh (25/08/2024)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 4+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So
(n) góa vợ, góa chồng
(adj) thông minh
vì vậy
(Adj) quan trọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grade
(n) điểm số (= mark)
tổng cộng
già hơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Remarry
(n) bạn bè (= friend)
(v) tái hôn
(n) góa vợ, góa chồng
(Adj)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Niece
(n) cháu gái
(n) gia đình thân thiết
(V) làm việc chăm chỉ
(adj) thông minh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A close family
(n) góa vợ, góa chồng
(n) nam doanh nhân
(n) gia đình thân thiết
(n) cháu trai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Match
(n) trận đấu
(Adj)
(v) kết hôn
(n) tình bạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Difficult
(n) điểm số (= mark)
(Adj)
bên họ đằng nhà bố
(n) sinh đôi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?