
Quiz về Dao động điều hòa
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Nhà cái đến Từ châu âu
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dao động có li độ của vật là một hàm cosin (hay sin) của thời gian được gọi là dao động gì?
Dao động tuần hoàn.
Dao động cưỡng bức.
Dao động tự do.
Dao động điều hòa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng. Chu kì của dao động là:
Số dao động vật thực hiện được trong thời gian bất kì.
Thời gian để vật đi từ bên này đến bên kia của quỹ đạo.
Khoảng thời gian dài nhất để vật trở lại vị trí ban đầu.
Khoảng thời gian ngắn nhất để vật trở lại trạng thái ban đầu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong dao động điều hòa, công thức = 2f dùng để xác định đại lượng nào?
Tần số góc của dao động.
Tần số của dao động.
Biên độ dao động.
Chu kì của dao động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dao động điều hòa được mô tả bởi phương trình x = Acos(.t + ), trong đó A được gọi là:
Biên độ dao động.
Li độ.
Vận tốc.
Pha dao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hòa với biên độ A. Quãng đường vật đi được trong một chu kì là:
2A.
1A.
4A.
3A.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận tốc của một vật dao động điều hòa có độ lớn cực đại |v|max tại thời điểm:
Khi vật qua vị trí biên.
Khi vật qua VTCB.
Khi t = T.
Khi t = T/2.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dao động điều hòa được mô tả bằng biểu thức có dạng x = Acos(t + ), trong đó (t + ) được gọi là:
Pha ban đầu.
Tần số góc của dao động.
Pha dao động.
Biên độ dao động.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
33 questions
Vi sinh (3)
Quiz
•
University
30 questions
Układ pokarmowy
Quiz
•
12th Grade - Professi...
30 questions
Hoá sinh học thực phẩm - Chương 1
Quiz
•
University
38 questions
Bài Quiz không có tiêu đề
Quiz
•
University
36 questions
Đề kháng
Quiz
•
University
31 questions
Soal Urologi dan Ginjal
Quiz
•
University
30 questions
Câu hỏi về hô hấp và tế bào
Quiz
•
University
34 questions
Quiz về Tia X và Hình Ảnh
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade