GRADE 11_1001-1050_LIVE

GRADE 11_1001-1050_LIVE

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1.  The generation gap  - GRADE 11

UNIT 1. The generation gap - GRADE 11

11th Grade

50 Qs

cam 10 test 2 lis 2

cam 10 test 2 lis 2

9th - 12th Grade

47 Qs

Từ vựng

Từ vựng

9th Grade - University

47 Qs

ôn thi cuối kì 1 sinh học

ôn thi cuối kì 1 sinh học

9th - 12th Grade

53 Qs

Unit 1 (Từ Vựng) : Khoảng Cách Giữa Các Thế Hệ

Unit 1 (Từ Vựng) : Khoảng Cách Giữa Các Thế Hệ

KG - Professional Development

47 Qs

Câu hỏi lí thuyết mô tô 1-50

Câu hỏi lí thuyết mô tô 1-50

11th Grade

50 Qs

Unit 2: Generation gap

Unit 2: Generation gap

11th Grade

49 Qs

Test Unit 7 English 6

Test Unit 7 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

GRADE 11_1001-1050_LIVE

GRADE 11_1001-1050_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈlaɪk/
giống nhau
gánh nặng
ly dị
nhiệm vụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/beɪð/
rửa, tắm
phần chia sẻ
cắt cỏ
mâu thuẫn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈbredwɪnə/
người trụ cột
việc nuôi dạy con cái
người giữ trẻ
sự công bằng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈbɜːdn/
gánh nặng
dọn cơm
nuôi dưỡng
khái niệm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/tʃaɪld ˈreɪzɪŋ/
việc nuôi dạy con cái
gia đình nhỏ
trường mẫu giáo
quần áo giặt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈtʃaɪldmaɪndə/
người giữ trẻ
nhà dưỡng lão
bãi cỏ
trò lừa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/kəˈlæbəreɪt/
cộng tác
chỉ trích về
giúp đỡ
sợ hãi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?