
UNIT 1 VOCABULARY

Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Jimmy July
Used 3+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
thợ thủ công
Answer explanation
Thợ thủ công là người làm nghề thủ công, thường tạo ra sản phẩm bằng tay với kỹ năng và sự sáng tạo. Họ có thể làm đồ gỗ, gốm, hoặc các sản phẩm nghệ thuật khác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
có quan hệ tốt với ai đó
get......
used to
on with
up
around
Answer explanation
Cụm từ "get on with" có nghĩa là có mối quan hệ tốt với ai đó. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh này.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
cơ sở vật chất
Answer explanation
Cơ sở vật chất đề cập đến các tài sản vật lý và thiết bị cần thiết cho hoạt động của một tổ chức, như trường học, bệnh viện hay doanh nghiệp. Nó bao gồm phòng học, trang thiết bị, và cơ sở hạ tầng hỗ trợ.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
nhân viên giao hàng
Answer explanation
Nhân viên giao hàng là người chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng. Họ đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và địa điểm, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ngắm nghía xung quanh
look.....
around
up
forward
ahead
Answer explanation
Câu hỏi yêu cầu điền từ vào chỗ trống cho cụm "look.....". Từ "around" phù hợp nhất vì nó có nghĩa là ngắm nhìn xung quanh, trong khi các từ khác không diễn tả đúng ý nghĩa này.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
truyền lại
Answer explanation
"Truyền lại" có nghĩa là chuyển giao hoặc truyền đạt thông tin, kiến thức từ người này sang người khác. Đây là một hành động quan trọng trong việc duy trì và phát triển văn hóa, giáo dục và kinh nghiệm sống.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
lính cứu hỏa
Answer explanation
Lính cứu hỏa là những người chuyên trách trong việc dập lửa và cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp. Họ được đào tạo để xử lý các tình huống nguy hiểm liên quan đến hỏa hoạn và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Practice Lesson 1_IPA

Quiz
•
9th Grade
17 questions
Quizs

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Vocabulary Unit 6 : GENDER EQUALITY (2)

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Job 4/5

Quiz
•
12th Grade
21 questions
UNIT 1

Quiz
•
9th Grade
18 questions
JOB.

Quiz
•
1st - 12th Grade
18 questions
từ vựng buổi 2

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
15 questions
Text Structure Review

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
16 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Capitalization

Quiz
•
6th - 9th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade