Từ vựng unit1 (1)

Từ vựng unit1 (1)

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

12CV2. Truyền Thống Nhà Trường (HĐTNHN)

12CV2. Truyền Thống Nhà Trường (HĐTNHN)

12th Grade

16 Qs

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

Tin học 12. Bài D1

Tin học 12. Bài D1

12th Grade

17 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1

12th Grade

13 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần2

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần2

12th Grade

15 Qs

nhóm 1

nhóm 1

9th - 12th Grade

20 Qs

Hỏi khó trả lời đâu có dễ with hakieuloan 💋

Hỏi khó trả lời đâu có dễ with hakieuloan 💋

12th Grade

15 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần5

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần5

12th Grade

16 Qs

Từ vựng unit1 (1)

Từ vựng unit1 (1)

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Easy

Created by

Ngọc Ánh Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'admire' có nghĩa là gì?

bác sĩ phẫu thuật

tình nguyện

ngưỡng mộ

kẻ thù

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tình nguyện'?

enemy

hero

volunteer

duty

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'army' có nghĩa là gì?

quân đội

bệnh viện tạm thời

cuộc kháng chiến

nhật ký

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bác sĩ phẫu thuật'?

achievement

surgeon

death

youth

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'diary' có nghĩa là gì?

cái chết

nhật ký

cuộc hôn nhân

nghĩa vụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trải nghiệm'?

bond

accessible

impressive

experience

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'enemy' có nghĩa là gì?

cống hiến

anh hùng

kẻ thù

tuổi trẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?