Test từ vựng ( 1 )

Test từ vựng ( 1 )

KG

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sử 11

Sử 11

11th Grade

20 Qs

Nội dung và ý nghĩa phương pháp luận về phát triển

Nội dung và ý nghĩa phương pháp luận về phát triển

University

20 Qs

GDKT-PL 14

GDKT-PL 14

KG

27 Qs

Quiz về triết học Mác

Quiz về triết học Mác

KG - University

20 Qs

Đố vui Nhật Bản

Đố vui Nhật Bản

University

20 Qs

THI VHKSRR-VHDN 2023

THI VHKSRR-VHDN 2023

Professional Development

20 Qs

công dân

công dân

KG - University

20 Qs

quốc phòng part 4 Thu

quốc phòng part 4 Thu

KG

23 Qs

Test từ vựng ( 1 )

Test từ vựng ( 1 )

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

tho tho

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

익히다 có nghĩa là gì?

Làm chín, nấu sôi

Làm cho quen, nấu sôi

Làm chín, làm cho quen, nấu cho sôi

Làm chin, làm cho quen

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

숙성되다 có nghĩa gì?

Trưởng thành và làm quen

Trưởng thành và chín

Trưởng thành và nấu sôi

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là " chín, làm chín "

지속적

숙성되다

익히다다

발전

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

지속적 nghĩa là " Tính liên tục " là ĐÚNG hay SAI

맞아요

틀려요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

낫다 và 붓다 nghĩa lần lượt sẽ là?

Đỡ, khỏi bệnh VÀ bị thương

Khoẻ, đỡ bệnh VÀ sưng

Sưng VÀ khoẻ, đỡ bệnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

공헌 là " SỰ CÔNG BỐ " là ĐÚNG hay SAI?

Sai

Đúng

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sự cống hiến : Hãy chuyển sang Tiếng Hàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Others