TỪ VỰNG BÀI 4: 날짜와 요일

TỪ VỰNG BÀI 4: 날짜와 요일

9th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn Việt ngữ

Nhập môn Việt ngữ

1st Grade - University

10 Qs

TRUYỆN KIỀU

TRUYỆN KIỀU

9th Grade

15 Qs

TỪ VỰNG chủ đề dịch vụ

TỪ VỰNG chủ đề dịch vụ

KG - Professional Development

10 Qs

Team 1

Team 1

1st Grade - University

12 Qs

Lớp 7 - Bài 2 - Khúc nhạc tâm hồn

Lớp 7 - Bài 2 - Khúc nhạc tâm hồn

1st - 12th Grade

12 Qs

Ngữ pháp

Ngữ pháp

9th Grade

15 Qs

Tác phong phỏng vấn

Tác phong phỏng vấn

1st Grade - University

12 Qs

종합 한국어_제14과_문법 퀴즈

종합 한국어_제14과_문법 퀴즈

5th Grade - University

10 Qs

TỪ VỰNG BÀI 4: 날짜와 요일

TỪ VỰNG BÀI 4: 날짜와 요일

Assessment

Quiz

World Languages

9th Grade

Easy

Created by

37. 11D1

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thứ 2 trong tiếng Hàn là:

월요일

수요일

목요일

일요일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ 3 trong tiếng Hàn là:

화요일
목요일
수요일

화요일

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ 4 trong tiếng Hàn là:

화요일

목요일

수요일

금요일

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ 5 trong tiếng Hàn là:

금요일

화요일

목요일

일요일

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ 6 trong tiếng Hàn là:

토요일

일요일

금요일

수요일

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thú bảy và Chủ nhật trong tiếng hàn là

토요일, 일요일

월요일, 목요일
수요일, 금요일
화요일, 토요일

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày 30, tháng 3, năm 2023 được viết sang tiếng hàn:

2023년 3월 30일

0일,3월, 2023년

3월 30일, 2023년
2023년 30월 3일

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?