Vị trí từ loại

Vị trí từ loại

9th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

7th - 12th Grade

10 Qs

WORD FORM ( NHẬN BIẾT PREFLIX-SUFFIX) P.2

WORD FORM ( NHẬN BIẾT PREFLIX-SUFFIX) P.2

9th - 12th Grade

9 Qs

Mini Test Lesson 13

Mini Test Lesson 13

6th - 9th Grade

11 Qs

reported speech

reported speech

8th - 9th Grade

15 Qs

Vocab (30-09-23)

Vocab (30-09-23)

9th Grade

15 Qs

Adjectives

Adjectives

5th - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

ÔN TẬP NHIỄM SẮC THỂ (tiếp)

8th - 9th Grade

10 Qs

Câu tường thuật

Câu tường thuật

9th - 12th Grade

12 Qs

Vị trí từ loại

Vị trí từ loại

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Ngọc Phùng

Used 2+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sai.

Danh từ đứng sau tính từ và tính từ sở hữu.

Danh từ đứng sau động từ đóng vai trò tân ngữ

Danh từ đứng sau giới từ: in, on,at...

Danh từ đứng trước tính từ và tính từ sở hữu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là trạng từ?

good

careful

clear

quickly

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sai

My job is boring.

I can draw beautiful

She sings well

She seems nice

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sai về vị trí của danh từ?

We have some apples in refrigerator.

We didn't have enough time to finish our report.

Nam is good at Chemistry.

The dog beautiful is sleeping.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trạng từ có thể nằm ở vị trí nào?
(Có thể chọn nhiều đáp án)

Sau tính từ bổ sung cho tính từ

Đứng sau động từ bổ sung cho động từ

Đứng trước trạng từ khác

Đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She is extremely talented. Trong câu nào trạng từ "extremely" đóng vai trò gì?

Bổ sung cho động từ

Bổ sung cho tính từ

Bổ sung cho trạng từ khác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She is a young talented ___________. Loại từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống?

Danh từ

Động từ

Tính từ

Trạng từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?