SERIES 30

SERIES 30

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 3

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 3

Professional Development

15 Qs

Buổi 4

Buổi 4

KG - Professional Development

19 Qs

VOCAB B1 A1 TOEIC MARIS ENGLISH

VOCAB B1 A1 TOEIC MARIS ENGLISH

Professional Development

15 Qs

GRAMMAR 4 – vocabulary 3p17, 1p18, 2p18

GRAMMAR 4 – vocabulary 3p17, 1p18, 2p18

Professional Development

16 Qs

Từ vựng Unit 3: My Friends 1p16 – 2,3,4,5p17 – 6p18

Từ vựng Unit 3: My Friends 1p16 – 2,3,4,5p17 – 6p18

Professional Development

21 Qs

VOCABULARY TEST 02

VOCABULARY TEST 02

Professional Development

20 Qs

HSG 17-18.1

HSG 17-18.1

Professional Development

20 Qs

Test 1 - Reading passage 1 - A Chronicle of Timekeeping

Test 1 - Reading passage 1 - A Chronicle of Timekeeping

Professional Development

21 Qs

SERIES 30

SERIES 30

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Long Lưu

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Marshal
sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự, cảnh sát trưởng
kiêu căng, ngạo mạn
làm bối rối, làm ngạc nhiên
bãi bỏ luật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pastoral (adj)
có tính chất đồng quê
sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự, cảnh sát trưởng
kiêu căng, ngạo mạn
làm bối rối, làm ngạc nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Superfluous (adj)
thừa, vô dụng, không cần thiết
có tính chất đồng quê
sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự, cảnh sát trưởng
kiêu căng, ngạo mạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Singular (adj)
số ít, unusual and easily noticed
thừa, vô dụng, không cần thiết
có tính chất đồng quê
sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự, cảnh sát trưởng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Transient (adj)
Ngắn Ngủi, Thoáng Qua
số ít, unusual and easily noticed
thừa, vô dụng, không cần thiết
có tính chất đồng quê

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Aberration (n)
(n) sự lệch lạc hành vi, sự khác thường
Ngắn Ngủi, Thoáng Qua
số ít, unusual and easily noticed
thừa, vô dụng, không cần thiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cogent (adj)
có sức thuyết phục
(n) sự lệch lạc hành vi, sự khác thường
Ngắn Ngủi, Thoáng Qua
số ít, unusual and easily noticed

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?