SUN2A - Revision - 5 thang 9 (Near future)

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Easy
Long Nghiêm
Used 4+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Jenny: "Today is Monday, I am going to visit my grandparents on Sunday."
Jenny đang nói về cái gì?
Kế hoạch của bạn ý trong tương lai
(Plan)
Dự đoán của bạn ý
(Prediction)
Một sự thật hiển nhiên
(Fact)
Một hành động đang xảy ra
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Jenny: "Today is Monday, I am going to visit my grandparents on Sunday."
Bạn Jenny đã nghĩ về việc thăm ông bà trước khi nói câu trên chưa?
Yes
No
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Jenny: "Look at the black cloud! It is going to rain."
Jenny đang nói về cái gì?
Kế hoạch của bạn ý trong tương lai
(Plan)
Dự đoán của bạn ý
(Prediction)
Một sự thật hiển nhiên
(Fact)
Một hành động đang xảy ra
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Jenny: "Look at the black cloud! It is going to rain."
Dự đoán của Jenny có dựa trên dấu hiệu không hay chỉ là dự đoán ngẫu nhiên
Có chứng cứ
(Evidence)
Ngẫu Nhiên
(Random)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong 2 tình huống vừa rồi bạn Jenny dùng thì nào để nói về Dự định (plan) và dự đoán (Prediction)?
Simple Past
(Quá khứ đơn)
Simple present
(Hiện tại đơn)
Present continuous
(Hiện tại tiếp diễn)
Near future
(Tương lai gần)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Yếu nào dưới đâu không xuất hiện tron thì tương lai gần?
"To-be"
"Going to"
"Do/does"
V(infi)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Yếu tố nào dưới đấy cả thì hiện tại tiếp diễn (To-be + V-ing) và thì tương lai gần (To-be + Going + To-V) đều có chung
V-ing
To-be
Going to
V-s/es
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án đúng
(1) I am eating lunch with my Friends.
(2) We are going to eat Lunch at a restaurant.
Chọn thì tương ứng với câu.
(1) Hiện tại tiếp diễn
(2) Hiện tại tiếp diễn
(1) Tương lai gần
(2) Hiện tại tiếp diễn
(1) Tương lai gần
(2) Tương Lai gần
(1) Hiện tại tiếp diễn
(2) Tương lai gần
Similar Resources on Wayground
6 questions
Vocab easy (54): Classroom (UNSCRAMBLE)

Quiz
•
4th Grade
9 questions
Kiểm tra các thì part 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Past simple tense tobe verb

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tổng hợp các thì TA

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
LESSON 82 4A2 Ms Tuyền

Quiz
•
4th Grade
8 questions
GK_PPL_IUH_12_DOCHIEU

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
EXIT TICKET

Quiz
•
KG - 10th Grade
8 questions
Present Simple: Tobe (Questions)

Quiz
•
2nd - 4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
Making INferences

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
4th Grade
5 questions
Summarizing

Quiz
•
3rd - 5th Grade