YCT BÀI 10

YCT BÀI 10

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

阿加西斯教授的观察课

阿加西斯教授的观察课

1st - 5th Grade

10 Qs

我不怕黑

我不怕黑

1st Grade

10 Qs

初下阅读-第二课生词练习

初下阅读-第二课生词练习

1st Grade

10 Qs

三上助詞及歎詞使用

三上助詞及歎詞使用

3rd Grade

10 Qs

梅花4 第二课

梅花4 第二课

4th Grade

10 Qs

Easy 4 L3

Easy 4 L3

4th Grade

10 Qs

基华P6- 第4课 (宝贵的礼物)

基华P6- 第4课 (宝贵的礼物)

2nd - 9th Grade

11 Qs

二年级道德 诚实(1)

二年级道德 诚实(1)

2nd Grade

12 Qs

YCT BÀI 10

YCT BÀI 10

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

TIẾNG TRUNG LINH LINH

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

''Con bị sao thế?'' Tiếng Trung nói như thế nào?

你怎么了?

妈妈怎么了?

他们去哪儿?

别关心

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp:

舒服

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp:

头疼

脚疼

拉肚子

不疼

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp:

学校

医院

商店

咖啡店

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Bây giờ tay con hết đau rồi" Tiếng Trung nói như thế nào?

现在我收不疼了

现在我脚不疼了

现在我收很疼

现在我眼睛不疼了

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn nghĩa thích hợp:

Anh em

Bạn tốt

Chị em

Bạn xấu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Anh ấy không đi bệnh viện" Tiếng Trung nói như thế nào?

你不去学校

他不去医院

他在家看书

不疼了

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Hôm nay không đi trường học" Tiếng Trung nói như thế nào?

今天不去学校

昨天不去学校

家里没有牛奶了

他不去医院