NCE 9+ : LESSON 01 - SURVEY

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Easy
+3
Standards-aligned
tuyet pronunonline
Used 1+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • Ungraded
Bạn cảm thấy bài kiểm tra đầu vào có độ khó như nào đối với bạn?
Game là dễ!
Cũng hơi khoai.
Khó lắm!
Khó chữ ó kéo dài.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • Ungraded
Kỹ năng làm bài 1:
Bạn làm bài từ câu 1 lần lượt đến câu 40
hay
Bạn chọn câu dễ làm trước, đánh dấu câu khó để xem lại sau?
Bạn làm bài từ câu 1 lần lượt đến câu 40
Bạn chọn câu dễ làm trước, đánh dấu câu khó để xem lại sau
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • Ungraded
Kỹ năng làm bài 2 (Thói quen làm bài của bạn là?):
Bạn luôn chia thời gian làm bài ra, và dành một ít phút cuối để kiểm tra lại đáp án
hay
Bạn chỉ tập trung làm chứ không phân bổ thời gian làm bài?
Bạn luôn chia thời gian làm bài ra, và dành một ít phút cuối để kiểm tra lại đáp án
Bạn chỉ tập trung làm chứ không phân bổ thời gian làm bài?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • Ungraded
Kỹ năng làm bài 3 (Thói quen làm bài của bạn là?):
Bạn luôn gạch chân các từ quan trọng khi làm bài đọc-hiểu
hay
Bạn thích giữ đề sạch đẹp không một vết bút?
Bạn luôn gạch chân các từ quan trọng khi làm bài đọc-hiểu
Bạn thích giữ đề sạch đẹp không một vết bút
Tags
CCSS.RI. 9-10.10
CCSS.RI.11-12.10
CCSS.RL.11-12.10
CCSS.RL.8.10
CCSS.RL.9-10.10
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • Ungraded
Kỹ năng làm bài 4 (Thói quen làm bài của bạn là?):
Bạn đọc từng từ một và cố gắng hiểu hết bài đọc-hiểu
hay
Bạn có chiến lược làm bài đọc-hiểu rõ ràng?
Bạn đọc từng từ một và cố gắng hiểu hết bài đọc-hiểu
Bạn có chiến lược làm bài đọc-hiểu rõ ràng
Tags
CCSS.RI. 9-10.10
CCSS.RI.11-12.10
CCSS.RL.11-12.10
CCSS.RL.8.10
CCSS.RL.9-10.10
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • Ungraded
Điểm mạnh của bạn:
Bạn cảm thấy tự tin ở mảng kiến thức nào?
Ngữ pháp
(Điền đáp án, Nối hai câu, Tìm câu đồng nghĩa, Tìm lỗi sai)
Từ vựng (Điền đáp án, Tìm từ Đồng/Trái nghĩa)
Phát âm (Nguyên âm / Phụ âm, Nhấn âm)
Đọc-hiểu
Tags
CCSS.RI. 9-10.10
CCSS.RI.11-12.10
CCSS.RI.8.10
CCSS.RL.11-12.10
CCSS.RL.9-10.10
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • Ungraded
Điểm yếu của bạn:
Bạn cảm thấy thử thách ở mảng kiến thức nào ? (Chọn nhiều nhất 2 lựa chọn)
Ngữ pháp
(Điền đáp án, Nối hai câu, Tìm câu đồng nghĩa, Tìm lỗi sai)
Từ vựng (Điền đáp án, Tìm từ Đồng/Trái nghĩa)
Phát âm (Nguyên âm / Phụ âm, Nhấn âm)
Đọc-hiểu
Tags
CCSS.RI. 9-10.10
CCSS.RI.11-12.10
CCSS.RL.11-12.10
CCSS.RL.8.10
CCSS.RL.9-10.10
Similar Resources on Wayground
10 questions
SIMPLE PRESENT CONTINUOUS

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
IELTS

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
CHUYÊN ĐỀ TBS

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Irregular Verbs 1

Quiz
•
4th - 12th Grade
8 questions
Tràng giang - Huy Cận

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Spider men

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
WRAP UP - WS: How to win Q&A session

Quiz
•
1st Grade - University
9 questions
Khảo sát

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade