LEVEL 4_UNIT 1 (GRADE 8+9) _1-30_LIVE

LEVEL 4_UNIT 1 (GRADE 8+9) _1-30_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

10th Grade - University

36 Qs

Anh 11_Unit 1-2 VOCAB

Anh 11_Unit 1-2 VOCAB

11th Grade

40 Qs

Tin 11 Bài 5

Tin 11 Bài 5

11th Grade

43 Qs

củng cố kiến thức bài EU

củng cố kiến thức bài EU

1st - 11th Grade

37 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

KG - Professional Development

39 Qs

Friends Global 11_Unit 8

Friends Global 11_Unit 8

11th Grade

38 Qs

friendship

friendship

2nd Grade - University

36 Qs

Unit 2 - Destination B2

Unit 2 - Destination B2

9th - 12th Grade

40 Qs

LEVEL 4_UNIT 1 (GRADE 8+9) _1-30_LIVE

LEVEL 4_UNIT 1 (GRADE 8+9) _1-30_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ ə ˈlɪt.əl /
một chút ít
rất nhiều
hoàn toàn
hoàn hảo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ ækˈtɪv.ɪ.ti /
hoạt động
kháng thể
bầu trời
sân khấu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ ˈæk.tʃu.ə.li /
thực sự
nhanh chóng
hiếm khi
ngay lập tức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ ˈɑːftə ˈskuːl /
sau giờ học
trước giờ học
trong giờ học
khi nghỉ trưa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ ˈɑːftə ðæt /
sau đó
trước đó
trong khi đó
khi đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ ˈɔːlˌməʊst /
gần như
luôn luôn
một cách tự nhiên
ở đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ ɑːrt /
nghệ thuật
âm nhạc
công nghệ
thể thao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?