Test 1

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
Hoàng 01
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
How are you? ______ .
I'm eleven.
I'm fine. Thanks.
It's great.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
book/ This/ my/ is/.
This is my book.
Is this my book.
This book is my.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Would you like ______ biscuits?
Answer explanation
A.some + N đếm được dạng số nhiều/ N không đếm được: một vài, một chút (dùng trong câu khẳng định và mời mọc)
B. a + N đếm được dạng số ít: một
C. an + N đếm được dạng số ít: một
D. any + N đếm được dạng số nhiều/ N không đếm được: một vài, một chút (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
biscuits: bánh quy – danh từ đếm được dạng số nhiều
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bun cha is a Vietnamese traditional ______
foods
dish
cuisine
plates
Answer explanation
A. foods (n): đồ ăn
B. dish (n): món ăn
C. cuisine (n): ẩm thực, cách nấu nướng
D. plates (n): những cái đĩa
Tạm dịch: Bún chả là một món ăn truyền thống của Việt Nam.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
______ sugar does Rosa need to make that cake? – 200 grams.
how
how much
how many
how far
Answer explanation
A. How: Như thế nào
B. How much + N không đếm được: Bao nhiêu
C. How many + N đếm được dạng số nhiều: Bao nhiêu
D. How far: Bao xa
=> sugar: đường – N không đếm được
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/de-thi-hoc-ki-1-tieng-anh-6-global-success-de-so-8-a154556.html
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
What is your favourite kind of movie? – “_____________.”
My is action. What about you?
My favourite is romantic. What’s about you?
Mine’s action. What’s yours?
My is romantic. What’s your?
Answer explanation
Thể loại phim yêu thích của bạn là gì? – “_____________.”
A. sai ngữ pháp: tính từ sở hữu “My” luôn đi với danh từ
B. Thể loại ưa thích của tôi là lãng mạn tình cảm. Cái gì là về bạn?
C. Thể loại phim ưa thích của tôi là hành động. Còn của bạn thì sao?
D. sai ngữ pháp: tính từ sở hữu “My” luôn đi với danh từ
Chọn C.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
What are you doing in Sunday?
What
you
in
Sunday
Answer explanation
in + khoảng thời gian, tháng, mùa, năm, thế kỷ, …
on + thứ trong tuần, ngày trong tháng, ngày lễ đặc biệt, …
Sửa: in => on
Tạm dịch: Cậu sẽ làm gì vào Chủ nhật?
Đáp án: in => on
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Commas and Quotation Marks Used in Dialogue

Quiz
•
3rd - 7th Grade
15 questions
Adverbs of frequency

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Possessive Adjectives

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Subject - object questions

Quiz
•
1st - 11th Grade
10 questions
Reading - Survey

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Verbs in past

Quiz
•
3rd - 6th Grade
10 questions
PERSONAL PRONOUNS

Quiz
•
4th - 8th Grade
15 questions
Possessive Adjective

Quiz
•
5th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Pronouns

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses

Quiz
•
6th Grade
9 questions
Understanding Theme

Interactive video
•
6th Grade