tnlt-qkd

tnlt-qkd

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tag Questions Quiz

Tag Questions Quiz

12th Grade

15 Qs

Ôn tập

Ôn tập

12th Grade

15 Qs

relative

relative

8th - 12th Grade

15 Qs

Relative clauses

Relative clauses

12th Grade

15 Qs

the past simple

the past simple

6th - 12th Grade

18 Qs

simple past tense

simple past tense

6th - 12th Grade

15 Qs

LÝ THUYẾT CÁC THÌ CỦA ĐỘNG TỪ

LÝ THUYẾT CÁC THÌ CỦA ĐỘNG TỪ

12th Grade

20 Qs

USED TO

USED TO

10th - 12th Grade

15 Qs

tnlt-qkd

tnlt-qkd

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Danh Thành

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Muốn biết một câu đơn hoàn chỉnh ở thì nào, nhìn vào thành phần nào của mệnh đề?
chủ ngữ
động từ chính
tân ngữ
trạng từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ví dụ sau thuộc cách dùng nào của thì quá khứ đơn: " Peter left our village in 1985"
Một thói quen quá khứ
Hành động xảy ra ở thời gian xác định trong quá khứ
Hành động xảy ra ở một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ.
Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ví dụ sau thuộc cách dùng nào của thì quá khứ đơn: " He lived in this village during the World War II."
Một thói quen quá khứ
Hành động xảy ra ở thời gian xác định trong quá khứ
Hành động xảy ra ở một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ.
Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ví dụ sau thuộc cách dùng nào của thì quá khứ đơn: " He went home, took a bath and then had dinner"
Một thói quen quá khứ
Hành động xảy ra ở thời gian xác định trong quá khứ
Hành động xảy ra ở một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ.
Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ví dụ sau thuộc cách dùng nào của thì quá khứ đơn: "When I was young, I often went fishing."
Một thói quen quá khứ
Hành động xảy ra ở thời gian xác định trong quá khứ
Hành động xảy ra ở một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ.
Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu có is/am/are/was/were muốn chuyển sang thể phủ định thì ta thêm………sau chúng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong câu hỏi với is/am/are/was/were/ thì is/am/are/was/were đứng ở đâu?
trước từ hỏi
sau chủ ngữ
trước chủ ngữ
đầu câu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?