Kiến thức về thực phẩm

Kiến thức về thực phẩm

10th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Standard 10 Lesson 29 vocabulary quiz

Standard 10 Lesson 29 vocabulary quiz

10th Grade

20 Qs

FURTHER EDUCATION

FURTHER EDUCATION

9th - 12th Grade

20 Qs

tiếng anh

tiếng anh

1st Grade - University

19 Qs

Checking vocabulary_English 10

Checking vocabulary_English 10

10th Grade

20 Qs

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

KG - University

24 Qs

Grade 10 - Unit 3 Vocab

Grade 10 - Unit 3 Vocab

10th Grade

18 Qs

Standard 10 Lesson 17+19 vocabulary

Standard 10 Lesson 17+19 vocabulary

9th - 11th Grade

20 Qs

UNIT5.VOCABULARY

UNIT5.VOCABULARY

10th Grade

20 Qs

Kiến thức về thực phẩm

Kiến thức về thực phẩm

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

huynh thienkim

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Carbohydrate" có nghĩa là gì?

Chất đạm

Chất béo

Chất bột đường

Chất xơ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Processed" có nghĩa là gì?

Tươi sống

Đã qua chế biến

Chưa nấu chín

Tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Avoid" có nghĩa là gì?

Tiếp cận

Tìm kiếm

Tránh

Sử dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Dairy" dùng để chỉ thực phẩm gì?

Thực phẩm từ sữa

Thực phẩm từ thịt

Thực phẩm từ rau củ

Thực phẩm từ ngũ cốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Limit" có nghĩa là gì?

Tăng cường

Hạn chế

Bỏ qua

Phát triển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Awful" có nghĩa là gì?

Tuyệt vời

Khủng khiếp

Dễ chịu

Bình thường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vegetarian" dùng để chỉ ai?

Người ăn chay

Người ăn thịt

Người không ăn cá

Người ăn tất cả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?