Test b1,b2,b3,b4 HSK1

Test b1,b2,b3,b4 HSK1

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

一年级华文练习(二)

一年级华文练习(二)

1st Grade

10 Qs

四年级华文

四年级华文

1st Grade

10 Qs

单元十二 童话天地

单元十二 童话天地

1st - 12th Grade

10 Qs

华文练习六:单元四【温暖的亲情:爸爸的大手】

华文练习六:单元四【温暖的亲情:爸爸的大手】

1st Grade

15 Qs

一年级道德 勇敢

一年级道德 勇敢

1st Grade

13 Qs

一年级华文 (8) 形似字

一年级华文 (8) 形似字

1st Grade

15 Qs

四年级华文

四年级华文

1st - 4th Grade

10 Qs

Test b1,b2,b3,b4 HSK1

Test b1,b2,b3,b4 HSK1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

jennyy official

Used 8+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là chữ 马?

马儿
马车
马铃

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

你爸爸和妈妈好吗?

Trả lời câu hỏi trên bằng tiếng trung

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“白马”是什么?

Ngựa Trắng

Trắng Ngựa

Con ngựa

Ngựa mẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ nào có nghĩa là "Quá, lắm" trong tiếng Trung?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“明天我姐姐去北京,星期三回越南” có nghĩa là gì?

Ngày mai chị gái tớ đi Bắc Kinh, thứ 3 về lại Việt nam

Ngày mai tớ và chị gái đi Bắc Kinh, thứ 4 quay về Việt Nam

Ngày mai chị gái tớ đi Bắc Kinh, thứ 4 về lại Việt Nam

Chị gái đi Bắc Kinh vào ngày mai, thứ 3 về Việt Nam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ nào sau đây mang nghĩa " Trường học"?

学们

学校

学习

大学

7.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 3 pts

Hãy viết 11 từ mới đã học của bài 1

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?