B7 (Lis/Gra)

B7 (Lis/Gra)

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Conditional sentences Type 1

Conditional sentences Type 1

8th Grade - University

16 Qs

Tenses Practice for TOEIC A1 Level

Tenses Practice for TOEIC A1 Level

University

19 Qs

Revision

Revision

6th Grade - University

20 Qs

Lesson 1 Review

Lesson 1 Review

University

20 Qs

Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

12th Grade - University

22 Qs

GG4 - Yes/No questions in Past simple

GG4 - Yes/No questions in Past simple

5th Grade - University

18 Qs

Foundation 1: Grammar review 2

Foundation 1: Grammar review 2

University

20 Qs

UNIT 3: RELATIONSHIP

UNIT 3: RELATIONSHIP

University

24 Qs

B7 (Lis/Gra)

B7 (Lis/Gra)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Easy TOEIC

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghe và chọn đáp án đúng

A

B

C

Answer explanation

Media Image

Bạn có thể vui lòng điền vào bảng chấm công trước 3h chiều hôm nay được không?

A. Bạn cần bao nhiêu thời gian

B. Ok, tôi sẽ ghi chú lại để làm nó

C. Tôi sẽ đặt một đơn hàng sớm nhất có thể.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghe và chọn đáp án đúng

A

B

C

Answer explanation

Media Image

Bạn có muốn tôi đặt chỗ cho bạn không?

A. Khách sạn có một câu lạc bộ thể hình.

B. Không, tôi không nghe gì về nó hết

C. Chắc chắn rồi, để tôi tìm cái đơn

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Hãy viết câu trả lời cho câu sau theo ý bạn:

"Can you help me to install the new software?"

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

Samples:

  • - It's my pleasure.

  • - I am pleased to help.

  • - I will do after I finish my work.

  • - Sorry, but I am busy with my report now.

  • - Can you ask another person?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và chọn đáp án đúng

A

B

C

D

Answer explanation

Media Image

A. Người đàn ông đang nhìn ra cửa sổ.

B. Người đàn ông đang sửa chữa gạch lát trần nhà.

C. Người đàn ông đang với tay lấy áo khoác.

D. Người đang ông đang lắp đặt một sàn gỗ.

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Nghe và điền vào chỗ trống:

A. A construction worker is _____ a fence.

B. A set of cones is blocking an _____.

C. Some lines are being ____ on a roadway.

D. A man is working ____.

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

Media Image

A. Một công nhân xây dựng đang sửa chửa một hàng rào.

B. Một hàng nón giao thông đang chặn lối vào.

C. Một vài vạch kẻ đường đang được sơn trên đường.

D. Một người đàn ông đang làm việc bên ngoài.

Đáp án: repairing/ entrance/ painted/ outdoors.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào sau đây diễn tả "một sự thật, thói quen ở thời điểm hiện tại"

Hiện tại đơn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các thì sau đây với cách dùng (usage) của nó?

Sự thật; thói quen diễn ra ở hiện tại

Tương lai gần

Diễn tả lời nói, hành động tức thì

Tương lai đơn

Xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Hiện tại đơn

Xảy ra trong quá khứ và kéo đến hiện tai

Hiện tại hoàn thành

Hành động có kế hoạch trong tương lai

Quá khứ đơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?