LEVEL 4_UNIT 1_61-90_VOCAB

LEVEL 4_UNIT 1_61-90_VOCAB

11th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11-U6-P2

G11-U6-P2

11th Grade

50 Qs

REVIEW 1-3

REVIEW 1-3

7th - 12th Grade

55 Qs

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

9th - 12th Grade

53 Qs

FUTURE TENSES

FUTURE TENSES

7th Grade - University

51 Qs

anh 11

anh 11

11th Grade

50 Qs

G11-U4-P4

G11-U4-P4

11th Grade

50 Qs

TA, toán, TV

TA, toán, TV

2nd Grade - Professional Development

57 Qs

B4L7 單片測驗

B4L7 單片測驗

11th Grade

55 Qs

LEVEL 4_UNIT 1_61-90_VOCAB

LEVEL 4_UNIT 1_61-90_VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 2+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enjoy (v)
tận hưởng
đặc biệt
thành viên gia đình
hoa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enjoy (v)
thích thú, tận hưởng
điểm tham quan
máy móc
phố đi bộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

especially (adv)
đặc biệt
chương trình
thợ sửa ống nước
ngăn chặn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

every (a)
mỗi
không thể tái chế
đi đạp xe đạp
bảo tồn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

exhibit (n)
vật triển lãm
sản phẩm
hiệu thuốc
đi trượt ván tuyết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

family member (phr)
thành viên gia đình
đi câu cá
đồ gốm
hoa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

famous (n)
nổi tiếng
máy móc
thích
đi xe đạp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?