Vocab  U1 - G8

Vocab U1 - G8

8th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG A CLOSER LOOK 1 + COMMUNICATION

TỪ VỰNG A CLOSER LOOK 1 + COMMUNICATION

8th Grade

33 Qs

Eng8-U6-Words

Eng8-U6-Words

8th Grade

26 Qs

Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

4th - 12th Grade

26 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

E12- UNIT 8- LIFE IN THE FUTURE

E12- UNIT 8- LIFE IN THE FUTURE

8th Grade

34 Qs

Module 8B - Spell in Eng (P2)

Module 8B - Spell in Eng (P2)

8th Grade

26 Qs

BÀI ÔN TUẦN 1 (UNIT 1 - ANH 8)

BÀI ÔN TUẦN 1 (UNIT 1 - ANH 8)

8th Grade

27 Qs

Chủ đề 2

Chủ đề 2

7th Grade - University

26 Qs

Vocab  U1 - G8

Vocab U1 - G8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Hương Quỳnh

Used 4+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kit (n)

Cơ bắp

Thích

Bộ đồ nghề

Giữ dáng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bracelet (n)

Sự thăng bằng/ sự cân bằng

Gấp/ gập

Vòng đeo tay

Đồ đan len

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Memory (n)

Cải thiện

Khu nghỉ dưỡng

Trí nhớ, kí ức

Sự sáng tạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Fancy (v)

Căm ghét

Mến, thích

Độc ác

Cơ bắp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Puzzle (n)

Trò chơi câu đố

Vùng thôn quê

Thích hơn

Khu nghỉ dưỡng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Balance (n)

Vòng đeo tay

Say mê, ham thích

Giữ liên lạc (với ai)

Sự thăng bằng, sự cân bằng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Crazy (adj)

Căm ghét

Cải thiện

Rất thích, quá say mê

Giữ dáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?