LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_VOCAB

LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_VOCAB

11th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT

UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT

11th Grade

38 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

10th Grade - University

40 Qs

LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_LIVE

LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_LIVE

11th Grade

40 Qs

Vocabulary - Gia đình & Mối quan hệ - 4

Vocabulary - Gia đình & Mối quan hệ - 4

11th Grade

40 Qs

E11. UNIT 6. VOCAB (1-45)

E11. UNIT 6. VOCAB (1-45)

9th - 12th Grade

45 Qs

U3

U3

11th Grade

40 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

Toeic vocab 1

Toeic vocab 1

1st - 12th Grade

46 Qs

LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_VOCAB

LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

palace
cung điện
phần
kiên trì
khăn quàng cổ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

part
phần
cung điện
bức tượng
xấu hổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

patient
kiên trì
tắm nắng
không đáng tin
quảng trường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

PE
môn thể dục
công viên giải trí
đáng tin cậy
thư giãn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

perform
biểu diễn
nghi ngờ
nhẹ nhõm
tự hào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

proud
tự hào
sự tham quan
nhạy cảm
kỳ lạ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

punctual
đúng giờ
ngạc nhiên
đồ lưu niệm
không tử tế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?