Từ đồng nghĩa với 그렇지만

Test bài 5

Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
ngọc ngọc
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
그리고
그래서
그러나
그러면
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với 보내다
붙이다
받다
주다
부치다
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Tôi không thể lái xe là
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào để câu có nghĩa là tôi muốn tham gia cuộc thi : 말하기 대회에 ………
가고 싶다
나가고 싶다
오고 싶다
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cân khối lượng là gì ?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép 2 câu thành 1 câu :
배가 아프다. 그러면 병원에 가세요
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
이거는 내일 지하철에서 ………. 책이에요
읽는
읽을
읽은
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade