G11. U1. Vocab Reading

G11. U1. Vocab Reading

11th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review The Simple Present Tense

Review The Simple Present Tense

10th - 11th Grade

10 Qs

Covid 19

Covid 19

6th - 12th Grade

10 Qs

Collocations

Collocations

9th - 12th Grade

14 Qs

Kiểm tra kiến thức lập trình cơ bản

Kiểm tra kiến thức lập trình cơ bản

11th Grade

10 Qs

Nam TÚ 11a6 unit 10 speaking

Nam TÚ 11a6 unit 10 speaking

11th Grade

8 Qs

Vocab Unit 10 - English 11

Vocab Unit 10 - English 11

11th Grade

10 Qs

check the old lesson (unit 1 - lesson 1 2 3

check the old lesson (unit 1 - lesson 1 2 3

9th - 12th Grade

14 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

9th - 12th Grade

10 Qs

G11. U1. Vocab Reading

G11. U1. Vocab Reading

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

hải thị

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'life expectancy'?

nguyên liệu

chất dinh dưỡng

tuổi thọ

phát ra, tỏa ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Ingredient' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

tuổi thọ

nguyên liệu

chất dinh dưỡng

lặp đi lặp lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào được gọi là 'nutrient' trong tiếng Việt?

tuổi thọ

chất dinh dưỡng

nguyên liệu

phát ra, tỏa ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'phát ra, tỏa ra'?

lặp đi lặp lại

nguyên liệu

tuổi thọ

give off

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'repetitive'?

lặp đi lặp lại

tuổi thọ

chất dinh dưỡng

nguyên liệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Life expectancy' được dịch sang tiếng Việt là gì?

nguyên liệu

phát ra, tỏa ra

tuổi thọ

chất dinh dưỡng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Nutrient' là từ có nghĩa là gì?

tuổi thọ

phát ra, tỏa ra

nguyên liệu

chất dinh dưỡng

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'phát ra'?

repetitive

nutrient

ingredient

give off

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có thể được sử dụng để mô tả một hành động lặp đi lặp lại?

ingredient

give off

repetitive

life expectancy